Characters remaining: 500/500
Translation

even-tempered

/'i:vən'maindid/ Cách viết khác : (even-tempered) /'i:vən'tempəd/
Academic
Friendly

Từ "even-tempered" trong tiếng Anh có nghĩa "điềm đạm" hoặc "bình thản." Đây một tính từ dùng để miêu tả một người tính cách ổn định, không dễ dàng bị kích động hay nổi giận. Người tính cách này thường khả năng kiểm soát cảm xúc tốt không để những tình huống căng thẳng làm cho họ bị ảnh hưởng nhiều.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Từ "even-tempered" chỉ những người tâm trạng ổn định, không thay đổi cảm xúc một cách bất thường. Họ không dễ nổi nóng hay trở nên lo lắng, thường phản ứng một cách bình tĩnh lý trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is very even-tempered, even when things go wrong."
    • ( ấy rất điềm đạm, ngay cả khi mọi thứ không diễn ra như mong muốn.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "His even-tempered nature makes him an excellent leader during crises."
    • (Tính cách điềm đạm của anh ấy làm cho anh trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc trong những thời điểm khủng hoảng.)
Biến thể từ liên quan:
  • Evenness (danh từ): tình trạng điềm đạm, bình thản.
  • Temper (danh từ): tâm trạng, tính khí; có thể được sử dụng để chỉ tính khí hay cảm xúc của một người.
  • Temperamental (tính từ): có thể chỉ người hay thay đổi cảm xúc, không ổn định.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Calm: bình tĩnh, yên lặng.
  • Serene: thanh thản, bình yên.
  • Composed: điềm tĩnh, khả năng kiểm soát cảm xúc.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Keep your cool: giữ bình tĩnh.
  • Stay calm: giữ bình tĩnh.
  • Take it easy: thư giãn, không căng thẳng.
Chú ý:
  • "Even-tempered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, để ca ngợi một ai đó khả năng kiểm soát cảm xúc tốt.
  • Cần phân biệt với "temperamental", từ này thường chỉ những người tính khí thất thường, dễ thay đổi cảm xúc.
tính từ
  1. điềm đạm, bình thản

Comments and discussion on the word "even-tempered"