Characters remaining: 500/500
Translation

eventful

/i'ventful/
Academic
Friendly

Từ "eventful" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " nhiều sự kiện quan trọng" hoặc " nhiều sự kiện đáng nhớ". Khi một điều đó được mô tả "eventful", điều đó có nghĩa đã diễn ra nhiều sự kiện thú vị, quan trọng, hoặc ảnh hưởng lớn.

dụ sử dụng:
  1. An eventful year (Một năm nhiều sự kiện quan trọng):

    • "Last year was very eventful for me; I graduated from university, got a new job, and traveled to three countries."
    • (Năm ngoái một năm rất nhiều sự kiện quan trọng đối với tôi; tôi đã tốt nghiệp đại học, một công việc mới đi du lịch đến ba quốc gia.)
  2. An eventful conversation (Một cuộc nói chuyện kết quả quan trọng):

    • "Our meeting turned into an eventful conversation that changed the direction of our project."
    • (Cuộc họp của chúng tôi đã trở thành một cuộc nói chuyện kết quả quan trọng, thay đổi hướng đi của dự án của chúng tôi.)
Biến thể của từ:
  • Event (danh từ): Sự kiện, một điều đó xảy ra.
  • Eventfulness (danh từ): Tính chất nhiều sự kiện quan trọng.
  • Uneventful (tính từ): Không sự kiện đáng nhớ, bình thường.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Significant: quan trọng
  • Memorable: đáng nhớ
  • Remarkable: đáng chú ý
  • Noteworthy: đáng lưu ý
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The wedding was an eventful occasion, filled with laughter, tears, and unforgettable moments."
    • (Đám cưới một dịp nhiều sự kiện, đầy tiếng cười, nước mắt những khoảnh khắc không thể quên.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Make an event of": Tạo ra một sự kiện từ điều đó, làm cho trở nên quan trọng hơn.
    • dụ: "We decided to make an event of our anniversary by planning a big party." (Chúng tôi quyết định làm cho kỷ niệm của mình thành một sự kiện bằng cách lên kế hoạch cho một bữa tiệc lớn.)
tính từ
  1. nhiều sự kiện quan trọng
    • an eventful year
      một năm nhiều sự kiện quan trọng
  2. kết quả quan trọng
    • an eventful conversation
      một cuộc nói chuyện kết quả quan trọng

Antonyms

Similar Words

Words Containing "eventful"

Words Mentioning "eventful"

Comments and discussion on the word "eventful"