Characters remaining: 500/500
Translation

excitant

/'eksitənt/
Academic
Friendly

Từ "excitant" trong tiếng Anh có nghĩa "kích thích" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Đây một tính từ, mô tả một chất hoặc tác nhân khả năng kích thích hoạt động của một hệ thống cơ thể, thường hệ thần kinh hoặc bắp.

Định nghĩa:
  • Excitant (tính từ): Làm tăng cường hoạt động hoặc kích thích một quá trình nào đó trong cơ thể, thường liên quan đến hệ thần kinh.
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Caffeine is an excitant that can increase alertness and energy levels." (Caffeine một chất kích thích có thể tăng cường sự tỉnh táo mức năng lượng.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "The study focused on excitant agents that affect the central nervous system." (Nghiên cứu tập trung vào các tác nhân kích thích ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.)
Biến thể của từ:
  • Excitement (danh từ): Sự phấn khích, trạng thái hưng phấn.

    • dụ: "The excitement in the crowd was palpable." (Sự phấn khích trong đám đông có thể cảm nhận được.)
  • Excite (động từ): Kích thích, làm phấn khích.

    • dụ: "The movie excited the audience." (Bộ phim đã khiến khán giả phấn khích.)
Các từ gần giống:
  • Stimulating: Kích thích hoặc gây hứng thú.

    • dụ: "The lecture was stimulating and kept everyone's attention." (Bài giảng rất kích thích giữ được sự chú ý của mọi người.)
  • Agitation: Sự kích thích, lo âu.

    • dụ: "There was a sense of agitation in the room before the announcement." ( một cảm giác lo âu trong phòng trước thông báo.)
Từ đồng nghĩa:
  • Arousing: Kích thích, đánh thức (cảm xúc, sự quan tâm).
  • Provocative: Kích thích sự suy nghĩ hoặc tranh cãi.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "excitant", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm động từ liên quan đến "excite":
    • Excite someone about something: Kích thích ai đó về điều .
Idioms (thành ngữ):
  • Catch someone's attention: Kéo sự chú ý của ai đó.
tính từ
  1. (y học) để kích thích
  2. danh từ
  3. tác nhân kích thích

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "excitant"