Từ "excusatory" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là liên quan đến việc xin lỗi hoặc biện minh cho một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả một lời nói hoặc hành động nhằm bào chữa cho một điều gì đó mà có thể gây ra sự hiểu lầm hoặc phê phán.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The excusatory tone in her voice suggested that she was aware of her mistake and wanted to justify her actions."
(Giọng điệu xin lỗi trong lời nói của cô ấy cho thấy rằng cô ấy nhận thức được sai lầm của mình và muốn biện minh cho hành động của mình.)
Biến thể và từ gần giống:
"Excuse" (danh từ): lý do, sự biện minh.
"Excusing" (động từ): hành động xin lỗi, biện minh.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Make excuses" (biện minh, tìm lý do): "He always makes excuses for his tardiness." (Anh ấy luôn tìm lý do cho sự muộn màng của mình.)
"In defense of" (để bảo vệ): "In defense of his actions, he offered several excusatory statements." (Để bảo vệ hành động của mình, anh ấy đã đưa ra vài lời biện minh.)
Kết luận:
Từ "excusatory" không phải là một từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các văn bản, bài viết hoặc trong các tình huống trang trọng khi nói về việc xin lỗi hoặc biện minh.