Characters remaining: 500/500
Translation

excusatory

Academic
Friendly

Từ "excusatory" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến việc xin lỗi hoặc biện minh cho một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả một lời nói hoặc hành động nhằm bào chữa cho một điều đó có thể gây ra sự hiểu lầm hoặc phê phán.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Excusatory" có thể được hiểu đang cố gắng làm cho một hành động, lời nói hay tình huống trở nên hợp hơn hoặc biện minh cho . Điều này thường xuất phát từ một cảm giác tội lỗi hoặc mong muốn được tha thứ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His excusatory remarks did little to improve the situation."
    • (Những lời xin lỗi của anh ấy không giúp cải thiện tình huống mấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The excusatory tone in her voice suggested that she was aware of her mistake and wanted to justify her actions."
    • (Giọng điệu xin lỗi trong lời nói của ấy cho thấy rằng ấy nhận thức được sai lầm của mình muốn biện minh cho hành động của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Excuse" (danh từ): lý do, sự biện minh.
    • "Excusing" (động từ): hành động xin lỗi, biện minh.
  • Từ gần giống:

    • "Apologetic" (xin lỗi, thể hiện sự hối tiếc) - cũng có thể được sử dụng để mô tả một thái độ mong muốn xin lỗi.
Từ đồng nghĩa:
  • "Justificatory" ( tính chất biện minh)
  • "Defensive" (bảo vệ, phòng thủ)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Make excuses" (biện minh, tìm lý do): "He always makes excuses for his tardiness." (Anh ấy luôn tìm lý do cho sự muộn màng của mình.)
  • "In defense of" (để bảo vệ): "In defense of his actions, he offered several excusatory statements." (Để bảo vệ hành động của mình, anh ấy đã đưa ra vài lời biện minh.)
Kết luận:

Từ "excusatory" không phải một từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản, bài viết hoặc trong các tình huống trang trọng khi nói về việc xin lỗi hoặc biện minh.

Adjective
  1. để xin lỗi, để cáo lỗi

Comments and discussion on the word "excusatory"