Từ "justificative" trong tiếng Anh là một tính từ được dùng để mô tả điều gì đó có tính chất bào chữa, biện hộ hoặc chứng minh là đúng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, học thuật, hoặc khi người ta cần chứng minh một quan điểm hay một hành động nào đó là hợp lý.
Định nghĩa
"Justificative" là tính từ để chỉ các yếu tố hoặc lý do giúp người ta bào chữa hoặc biện minh cho một hành động, quyết định hay quan điểm nào đó.
Ví dụ sử dụng
In a legal context: "The lawyer presented a justificative argument to defend her client."
In academic writing: "The research provides justificative evidence for the theory."
Cách sử dụng nâng cao
Trong các bài luận hoặc báo cáo, bạn có thể sử dụng "justificative" để nhấn mạnh rằng một lập luận hoặc một quan điểm cần có lý do hợp lý để được chấp nhận.
Ví dụ: "In order to gain acceptance in the academic community, a justificative approach to controversial topics is essential."
Các biến thể của từ
Justify (động từ): Bào chữa, biện minh. Ví dụ: "She tried to justify her decision."
Justification (danh từ): Sự biện minh, lý do bào chữa. Ví dụ: "He provided a justification for his actions."
Justifiable (tính từ): Có thể bào chữa, có lý do hợp lý. Ví dụ: "His concerns are justifiable."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Defensive (tính từ): Có tính phòng thủ, bào chữa.
Excusable (tính từ): Có thể tha thứ, có lý do để bào chữa.
Rationalize (động từ): Biện minh một cách hợp lý cho hành động hoặc quan điểm.
Idioms và Phrasal Verbs
To make excuses: Bào chữa hoặc đưa ra lý do cho hành động của mình.
To stand one's ground: Kiên định với quan điểm của mình, thường là để bào chữa cho nó.