Characters remaining: 500/500
Translation

defensive

/di'fensiv/
Academic
Friendly

Từ "defensive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " tính chất bảo vệ, tính chất phòng thủ". thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc chiến lược nhằm bảo vệ bản thân hoặc một cái đó khỏi sự tấn công hoặc nguy hiểm. Dưới đây một số cách sử dụng khác nhau của từ "defensive" cùng với dụ cụ thể:

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Tính chất bảo vệ:

    • dụ: "A defensive weapon can protect soldiers in battle." (Một khí phòng thủ có thể bảo vệ binh lính trong trận chiến.)
    • Giải thích: Ở đây, từ "defensive" miêu tả loại khí dùng để bảo vệ, không phải tấn công.
  2. Thế phòng ngự trong thể thao:

    • dụ: "The team adopted a defensive strategy to prevent the opposing team from scoring." (Đội bóng đã áp dụng một chiến lược phòng ngự để ngăn chặn đội đối phương ghi bàn.)
    • Giải thích: Từ "defensive" ở đây chỉ ra cách chơi để bảo vệ khung thành.
  3. Tình huống cá nhân:

    • dụ: "She was defensive when criticized about her work." ( ấy đã thái độ phòng thủ khi bị chỉ trích về công việc của mình.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "defensive" mô tả phản ứng của một người khi cảm thấy bị tấn công về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Các Biến Thể Từ Liên Quan
  • Danh từ: "defense" (thế thủ, sự bảo vệ)

    • dụ: "The defense of the castle was strong." (Sự phòng ngự của lâu đài rất mạnh.)
  • Động từ: "defend" (bảo vệ, phòng ngự)

    • dụ: "They had to defend their position during the debate." (Họ phải bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.)
  • Danh từ: "defensive player" (người chơi phòng ngự)

    • dụ: "He is known as a great defensive player in basketball." (Anh ấy được biết đến như một cầu thủ phòng ngự xuất sắc trong bóng rổ.)
Từ Đồng Nghĩa
  • Protective (bảo vệ)
  • Guarding (canh gác)
  • Defensive-minded ( tư duy phòng ngự)
Cách Sử Dụng Nâng Cao Thành Ngữ
  • To take defensive measures ( những biện pháp phòng thủ):

    • dụ: "The government took defensive measures to protect the citizens during the crisis." (Chính phủ đã thực hiện những biện pháp phòng thủ để bảo vệ người dân trong thời kỳ khủng hoảng.)
  • To stand (be) on the defensive (giữ thế thủ):

    • dụ: "In a debate, being on the defensive can make it hard to present your arguments." (Trong một cuộc tranh luận, giữ thế thủ có thể khiến bạn khó khăn trong việc trình bày lập luận của mình.)
  • To act on the defensive (hành động trong thế phòng ngự):

    • dụ: "He always acts on the defensive when someone questions his decisions." (Anh ấy luôn hành động trong thế phòng ngự khi ai đó đặt câu hỏi về quyết định của mình.)
Kết Luận

Từ "defensive" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến thể thao cả trong cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. tính chất bảo vệ, tính chất phòng thủ, tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ
    • a defensive weapon
      khí để bảo vệ
    • defensive warfare
      chiến tranh tự vệ
    • to take defensive measure
      những biện pháp phòng thủ
danh từ
  1. thế thủ, thế phòng ngự
    • to stand (be) on the defensive
      giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự
    • to act on the defensive
      hành động trong thế phòng ngự

Comments and discussion on the word "defensive"