Từ "defensive" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ". Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc chiến lược nhằm bảo vệ bản thân hoặc một cái gì đó khỏi sự tấn công hoặc nguy hiểm. Dưới đây là một số cách sử dụng khác nhau của từ "defensive" cùng với ví dụ cụ thể:
Tính chất bảo vệ:
Thế phòng ngự trong thể thao:
Tình huống cá nhân:
Danh từ: "defense" (thế thủ, sự bảo vệ)
Động từ: "defend" (bảo vệ, phòng ngự)
Danh từ: "defensive player" (người chơi phòng ngự)
To take defensive measures (có những biện pháp phòng thủ):
To stand (be) on the defensive (giữ thế thủ):
To act on the defensive (hành động trong thế phòng ngự):
Từ "defensive" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến thể thao và cả trong cuộc sống hàng ngày.