Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
exemption
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự miễn
    • Exemption d'impôt
      sự miễn thuế
  • sự miễn quân dịch
    • Les cas d'exemption
      những trường hợp miễn quân dịch
Related words
Comments and discussion on the word "exemption"