Characters remaining: 500/500
Translation

exhilarating

/ig'zilərənt/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "exhilarating":

Từ "exhilarating" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm vui vẻ, làm hồ hởi". Khi một điều đó được mô tả "exhilarating", điều đó có nghĩa mang lại cảm giác phấn khởi, hưng phấn vui vẻ cho người trải nghiệm.

Biến thể của từ: - Danh từ: "exhilaration" - điều làm vui vẻ, sự phấn khởi. - Động từ: "exhilarate" - làm ai đó vui vẻ, phấn khởi.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The roller coaster ride was exhilarating!" (Chuyến tàu lượn siêu tốc thật làm hồ hởi!)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "exciting" (hấp dẫn), "thrilling" (kích thích). - Từ đồng nghĩa: "invigorating" (tiếp thêm sức sống), "stimulating" (khích lệ).

Idioms phrasal verbs: - Không idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "exhilarating", nhưng một số phrasal verbs có thể liên quan đến cảm giác phấn khích như: - "cheer up" (vui lên) - khuyến khích ai đó cảm thấy tốt hơn. - "lift someone’s spirits" (nâng cao tinh thần ai đó) - làm cho ai đó cảm thấy vui hơn.

Lưu ý khi sử dụng: - "Exhilarating" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm mạnh mẽ tích cực, như các hoạt động thể thao mạo hiểm, sự kiện thú vị hay những thành tựu lớn. - Cần phân biệt giữa "exhilarating" "exciting": "exhilarating" mang một cảm giác sâu sắc hơn về sự phấn khích, trong khi "exciting" có thể mô tả bất kỳ điều thú vị hoặc hấp dẫn.

tính từ+ Cách viết khác : (exhilarating)
  1. làm vui vẻ, làm hồ hởi
danh từ
  1. điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi

Comments and discussion on the word "exhilarating"