Giải thích về từ "exhilarating":
Từ "exhilarating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm vui vẻ, làm hồ hởi". Khi một điều gì đó được mô tả là "exhilarating", điều đó có nghĩa là nó mang lại cảm giác phấn khởi, hưng phấn và vui vẻ cho người trải nghiệm.
Biến thể của từ: - Danh từ: "exhilaration" - điều làm vui vẻ, sự phấn khởi. - Động từ: "exhilarate" - làm ai đó vui vẻ, phấn khởi.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The roller coaster ride was exhilarating!" (Chuyến tàu lượn siêu tốc thật làm hồ hởi!)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "exciting" (hấp dẫn), "thrilling" (kích thích). - Từ đồng nghĩa: "invigorating" (tiếp thêm sức sống), "stimulating" (khích lệ).
Idioms và phrasal verbs: - Không có idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "exhilarating", nhưng một số phrasal verbs có thể liên quan đến cảm giác phấn khích như: - "cheer up" (vui lên) - khuyến khích ai đó cảm thấy tốt hơn. - "lift someone’s spirits" (nâng cao tinh thần ai đó) - làm cho ai đó cảm thấy vui hơn.
Lưu ý khi sử dụng: - "Exhilarating" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm mạnh mẽ và tích cực, như các hoạt động thể thao mạo hiểm, sự kiện thú vị hay những thành tựu lớn. - Cần phân biệt giữa "exhilarating" và "exciting": "exhilarating" mang một cảm giác sâu sắc hơn về sự phấn khích, trong khi "exciting" có thể mô tả bất kỳ điều gì thú vị hoặc hấp dẫn.