Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exhilarating
/ig'zilərənt/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (exhilarating)
  • làm vui vẻ, làm hồ hởi
danh từ
  • điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi
Related words
Comments and discussion on the word "exhilarating"