Characters remaining: 500/500
Translation

exiguous

/eg'zigjuəs/
Academic
Friendly

Từ "exiguous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chật hẹp", "nhỏ bé", hoặc "ít ỏi". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó kích thước nhỏ hoặc số lượng rất hạn chế. Dưới đây một số cách giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Chật hẹp: Khi nói đến không gian hoặc diện tích, "exiguous" chỉ sự hạn chế về chiều rộng hoặc chiều dài.
  2. Nhỏ bé, ít ỏi: Khi nói đến số lượng hoặc chất lượng, "exiguous" chỉ ra rằng cái đó rất ít, không đủ hoặc không thỏa mãn.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "The exiguous amount of food was not enough for everyone." (Số lượng thực phẩm ít ỏi không đủ cho mọi người.)
  • Câu nâng cao:

    • "Despite the exiguous resources available, the team managed to complete the project successfully." (Mặc dù nguồn lực hạn chế, nhóm đã quản lý để hoàn thành dự án một cách thành công.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "exiguous" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể tìm thấy các từ liên quan như "exiguity" (tình trạng chật hẹp) "exiguousness" (tình trạng ít ỏi).
  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự bao gồm:
    • "Scarce" (khan hiếm)
    • "Meager" (nghèo nàn, thiếu thốn)
    • "Insufficient" (không đủ)
Từ đồng nghĩa
  • "Sparse" (thưa thớt)
  • "Limited" (hạn chế)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "A drop in the ocean": Một giọt trong đại dương, nghĩa một điều đó rất nhỏ bé so với tổng thể.
  • "A grain of sand": Một hạt cát, cũng chỉ điều đó rất nhỏ bé.
tính từ
  1. chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

Words Containing "exiguous"

Comments and discussion on the word "exiguous"