Characters remaining: 500/500
Translation

meager

/'mi:gə/ Cách viết khác : (meagre) /'mi:gə/
Academic
Friendly

Từ "meager" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hoặc dùng để chỉ một cái đó nghèo nàn, sơ sài, không đủ đầy. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch "meager" thành "đạm bạc" hoặc "nghèo nàn".

Định nghĩa:
  1. Gầy còm, gầy gò: Khi mô tả một người hoặc một con vật thân hình không đầy đặn, thường không đủ thức ăn hoặc dinh dưỡng.
  2. Nghèo nàn, sơ sài: Khi mô tả một thứ đó không đầy đủ về mặt chất lượng hoặc số lượng, chẳng hạn như bữa ăn.
dụ sử dụng:
  1. Bữa ăn đạm bạc:

    • "After a long day of work, I only had a meager meal consisting of bread and water."
    • (Sau một ngày làm việc dài, tôi chỉ một bữa ăn đạm bạc gồm bánh mì nước.)
  2. Mô tả tình trạng cơ thể:

    • "The stray dog looked meager and in need of care."
    • (Con chó hoang trông gầy còm cần được chăm sóc.)
  3. Mô tả nguồn tài chính:

    • "He lived on a meager salary, barely making ends meet."
    • (Anh ấy sống nhờ vào một mức lương nghèo nàn, hầu như không đủ để trang trải chi phí sinh hoạt.)
Biến thể của từ:
  • Meagerness (danh từ): Tình trạng nghèo nàn, thiếu thốn.
    • "The meagerness of their resources made it difficult to complete the project."
    • (Sự thiếu thốn tài nguyên của họ đã làm khó khăn cho việc hoàn thành dự án.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thin (gầy): Dùng để chỉ sự thiếu hụt cân nặng hoặc thể chất.
  • Scant (ít ỏi, không đủ): Dùng để chỉ số lượng không đủ hoặc ít ỏi.
  • Sparse (thưa thớt): Dùng để mô tả sự phân bố không dày đặc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The meager offerings at the market reflected the economic troubles of the region."
    • (Những sản phẩm nghèo nàn tại chợ phản ánh những khó khăn kinh tế của khu vực đó.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hoặc thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "meager," nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ có nghĩa tương tự, như:
    • Meager resources: Tài nguyên nghèo nàn.
    • Meager support: Sự hỗ trợ ít ỏi.
Kết luận:

Từ "meager" một từ hữu ích để mô tả tình trạng thiếu thốn, không đủ đầy về cả thể chất lẫn tài chính.

tính từ
  1. gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
  2. nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
    • a meager meal
      bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn

Comments and discussion on the word "meager"