French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- gửi đi
- Expédier un paquet
gửi đi một gói đồ
- giải quyết nhanh; làm quàng lên
- Expédier une affaire
giải quyết nhanh một công việc
- Expédier un repas
ăn quàng lên
- tống đi
- Expédier un importun
tống kẻ quấy rầy đi
- (luật học, pháp lý) cấp bản sao
- (từ cũ, nghĩa cũ) giết, khử (ai)
- expédier les affaires courantes+ giải quyết công việc thường ngày