Characters remaining: 500/500
Translation

expédier

Academic
Friendly

Từ "expédier" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa chính là "gửi đi" hoặc "chuyển đi". Tuy nhiên, từ này còn có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau bạn cần chú ý.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Gửi đi: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ này. Khi bạn muốn gửi một món hàng hay gói đồ, bạn có thể sử dụng từ "expédier".
    • Ví dụ: "J'ai expédié un paquet à mes parents." (Tôi đã gửi một gói đồ cho bố mẹ tôi.)
Các nghĩa khác:
  1. Giải quyết nhanh: "Expédier" cũng có thể mang nghĩagiải quyết một công việc một cách nhanh chóng.

    • Ví dụ: "Il faut expédier cette affaire avant la fin de la journée." (Chúng ta phải giải quyết việc này trước khi kết thúc ngày.)
  2. Ăn quàng lên: Trong ngữ cảnh ẩm thực, "expédier" có thể được hiểuăn một cách nhanh chóng.

    • Ví dụ: "Nous avons expédié notre repas pour pouvoir partir tôt." (Chúng tôi đã ăn nhanh bữa ăn của mình để có thể đi sớm.)
  3. Tống đi, khử: Trong ngữ cảnh pháphoặc luật học, "expédier" có thể mang nghĩatống khứ ai đó hoặc cấp bản sao của tài liệu.

    • Ví dụ: "Le juge a décidé d'expédier l'importun." (Thẩm phán đã quyết định tống kẻ quấy rầy đi.)
  4. Giải quyết công việc thường ngày: Cụm từ "expédier les affaires courantes" có nghĩagiải quyết những công việc thường xuyên, hàng ngày.

    • Ví dụ: "Nous devons expédier les affaires courantes avant de commencer le projet." (Chúng ta cần giải quyết những công việc thường ngày trước khi bắt đầu dự án.)
Các biến thể của từ:
  • Expédition (danh từ): có nghĩa là "sự gửi đi", "chuyển phát".
    • Ví dụ: "L'expédition du colis a pris trois jours." (Việc gửi gói đồ mất ba ngày.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Envoyer: cũng có nghĩa là "gửi đi", nhưng thường không mang nghĩa giải quyết nhanh.
  • Transmettre: nghĩa là "truyền đạt", "chuyển giao".
Các cụm động từ (phrasal verbs) idioms:

Mặc dù "expédier" không thường được dùng trong các cụm động từ phức tạp như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng cùng với các giới từ để tạo ra các nghĩa khác nhau hoặc các câu phức tạp hơn.

Tóm tắt:

Từ "expédier" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa khác nhau từ "gửi đi" đến "giải quyết nhanh". Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ việc gửi hàng hóa đến việc giải quyết công việc.

ngoại động từ
  1. gửi đi
    • Expédier un paquet
      gửi đi một gói đồ
  2. giải quyết nhanh; làm quàng lên
    • Expédier une affaire
      giải quyết nhanh một công việc
    • Expédier un repas
      ăn quàng lên
  3. tống đi
    • Expédier un importun
      tống kẻ quấy rầy đi
  4. (luật học, pháp lý) cấp bản sao
  5. (từ , nghĩa ) giết, khử (ai)
  6. expédier les affaires courantes+ giải quyết công việc thường ngày

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "expédier"

Comments and discussion on the word "expédier"