Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
expandable
Jump to user comments
Adjective
  • (khí) có thể trải rộng ra
  • có thể mở rộng ra, bành trướng, phát triển ra, có thể phồng ra
Related words
Related search result for "expandable"
Comments and discussion on the word "expandable"