Từ "expulsion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "sự đuổi", "sự tống cổ", "sự trục xuất" hoặc "sự tống ra". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực như y học và pháp luật.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý:
"L'expulsion d'un élève de l'école" (Sự trục xuất một học sinh khỏi trường).
"Les immigrants peuvent faire face à l'expulsion si leurs papiers ne sont pas en règle." (Người nhập cư có thể đối mặt với sự trục xuất nếu giấy tờ của họ không hợp lệ).
Biến thể từ:
Expulser (động từ): có nghĩa là "đuổi", "trục xuất". Ví dụ: "L'école a décidé d'expulser l'élève." (Trường đã quyết định đuổi học sinh).
Expulsé(e) (tính từ): có nghĩa là "bị trục xuất". Ví dụ: "Il est un réfugié expulsé." (Anh ấy là một người tị nạn bị trục xuất).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Éjection: nghĩa là "sự tống ra", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc kỹ thuật.
Expulser: như đã đề cập, là động từ có liên quan.
Rejet: có nghĩa là "sự từ chối", có thể liên quan đến việc không chấp nhận ai đó hoặc cái gì đó.
Các cụm từ và thành ngữ:
Expulsion de gaz: nghĩa là "sự tống ra khí", thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc hóa học.
Expulsion de la matière: nghĩa là "sự tống ra vật chất", cũng được dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh chính trị, "l'expulsion" có thể chỉ đến việc một quốc gia trục xuất các nhà ngoại giao hoặc công dân của một quốc gia khác vì lý do chính trị hoặc an ninh.
Trong ngữ cảnh xã hội, "expulsion" cũng có thể đề cập đến việc một cá nhân hoặc nhóm bị loại bỏ khỏi một cộng đồng hoặc tổ chức vì hành động sai trái hay vi phạm quy định.
Tóm tắt:
"Expulsion" là một từ có nghĩa rộng và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.