Characters remaining: 500/500
Translation

extinguished

Academic
Friendly

Từ "extinguished" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bị dập tắt" hoặc "bị tiêu diệt". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một cái đó đã bị làm cho không còn tồn tại, đặc biệt lửa, ánh sáng, hoặc những cảm xúc, hy vọng.

Cách sử dụng "extinguished":
  1. Về lửa hoặc ánh sáng:

    • "The fire was extinguished by the firefighters." (Ngọn lửa đã được dập tắt bởi lính cứu hỏa.)
  2. Về cảm xúc hoặc hy vọng:

    • "Her dreams were extinguished when she failed the exam." (Ước mơ của ấy đã bị dập tắt khi ấy trượt kỳ thi.)
Biến thể của từ:
  • Extinguish (động từ): Làm dập tắt hoặc làm cho cái đó không còn tồn tại.

    • dụ: "Please extinguish your cigarette before entering." (Xin hãy dập tắt thuốc lá của bạn trước khi vào.)
  • Extinguishment (danh từ): Sự dập tắt, sự tiêu diệt.

    • dụ: "The extinguishment of the fire took several hours." (Việc dập tắt ngọn lửa mất vài giờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dập tắt: "put out" (phrasal verb) - dụ: "They managed to put out the fire quickly." (Họ đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)
  • Tiêu diệt: "eradicated" - có nghĩa loại bỏ hoàn toàn.
  • Khống chế: "controlled" - có nghĩa làm cho cái đó không thể phát triển hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The hope for peace was extinguished by the outbreak of war." (Hy vọng về hòa bình đã bị dập tắt bởi sự bùng nổ của chiến tranh.)
  • "After years of effort, his enthusiasm for the project was finally extinguished." (Sau nhiều năm nỗ lực, sự nhiệt tình của anh ấy dành cho dự án cuối cùng đã bị dập tắt.)
Idioms liên quan:
  • "Burning the candle at both ends" (Làm việc quá sức) có thể liên quan đến việc cảm xúc hoặc năng lượng bị "dập tắt" khi bạn không chăm sóc bản thân.
Tóm lại:

Từ "extinguished" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc dập tắt lửa còn có thể áp dụng cho những cảm xúc, hy vọng, hoặc bất kỳ điều có thể bị tiêu diệt hoặc không còn tồn tại.

Adjective
  1. bị làm cho cứng họng
  2. bị tiêu diệt, phá bỏ

Similar Words

Words Containing "extinguished"

Words Mentioning "extinguished"

Comments and discussion on the word "extinguished"