Từ "extinguished" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bị dập tắt" hoặc "bị tiêu diệt". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một cái gì đó đã bị làm cho không còn tồn tại, đặc biệt là lửa, ánh sáng, hoặc những cảm xúc, hy vọng.
Cách sử dụng "extinguished":
Biến thể của từ:
Extinguish (động từ): Làm dập tắt hoặc làm cho cái gì đó không còn tồn tại.
Extinguishment (danh từ): Sự dập tắt, sự tiêu diệt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dập tắt: "put out" (phrasal verb) - Ví dụ: "They managed to put out the fire quickly." (Họ đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)
Tiêu diệt: "eradicated" - có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn.
Khống chế: "controlled" - có nghĩa là làm cho cái gì đó không thể phát triển hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
"The hope for peace was extinguished by the outbreak of war." (Hy vọng về hòa bình đã bị dập tắt bởi sự bùng nổ của chiến tranh.)
"After years of effort, his enthusiasm for the project was finally extinguished." (Sau nhiều năm nỗ lực, sự nhiệt tình của anh ấy dành cho dự án cuối cùng đã bị dập tắt.)
Idioms liên quan:
Tóm lại:
Từ "extinguished" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc dập tắt lửa mà còn có thể áp dụng cho những cảm xúc, hy vọng, hoặc bất kỳ điều gì có thể bị tiêu diệt hoặc không còn tồn tại.