Characters remaining: 500/500
Translation

familial

/fə'mijəl/
Academic
Friendly

Từ "familial" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về gia đình" hoặc "thuộc về người trong gia đình". Từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, tình huống hoặc đặc điểm liên quan đến gia đình.

Giải thích
  • Familial (tính từ) có thể được dùng để nói về các mối quan hệ gia đình như cha mẹ, anh chị em, ông bà, các thành viên khác trong gia đình.
  • dụ: "Familial bonds" (mối quan hệ gia đình) chỉ sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The familial love between parents and children is very strong."
    • (Tình yêu gia đình giữa cha mẹ con cái rất mạnh mẽ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Familial responsibilities often dictate how individuals prioritize their time and commitments."
    • (Trách nhiệm gia đình thường quyết định cách cá nhân ưu tiên thời gian cam kết của họ.)
Biến thể của từ
  • Familialism (danh từ): một khái niệm mô tả sự coi trọng gia đình mối quan hệ gia đình trong xã hội.
  • Familiality (danh từ): chỉ tính chất thuộc về gia đình, thường dùng để mô tả các mối quan hệ hoặc sự gần gũi trong gia đình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Domestic: thuộc về gia đình hoặc nhà cửa.
  • Kinship: mối quan hệ họ hàng, thường dùng để nói về các mối quan hệ gia đình rộng hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Blood is thicker than water: (Máu dày hơn nước) - ý nói rằng mối quan hệ gia đình thường quan trọng hơn các mối quan hệ khác.
  • Family ties: (mối liên kết gia đình) - chỉ sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình.
Kết luận

Từ "familial" một từ hữu ích để mô tả những khía cạnh liên quan đến gia đình. Việc hiểu sử dụng từ này có thể giúp bạn diễn đạt các ý tưởng về mối quan hệ gia đình một cách chính xác phong phú hơn.

tính từ
  1. (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình

Comments and discussion on the word "familial"