Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
familial
Jump to user comments
tính từ
  • xem famille I
    • Education familiale
      giáo dục gia đình
    • Maladie familiale
      (y học) bệnh gia đình
danh từ giống cái
  • xe ô tô gia đình (nhiều chỗ ngồi)
Related search result for "familial"
Comments and discussion on the word "familial"