Từ "hereditary" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "di truyền" hoặc "cha truyền con nối". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, bệnh tật hoặc tính trạng mà có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình.
Hereditary (tính từ): Di truyền, có liên quan đến việc truyền đạt tính trạng hoặc bệnh tật từ cha mẹ sang con cái.
A hereditary disease: Một bệnh di truyền.
Hereditary traits: Những đặc điểm di truyền.
Hereditary monarchy: Quân chủ di truyền.
Genetic: Có liên quan đến gen, di truyền.
Inherited: Được thừa hưởng, có được từ tổ tiên.
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "hereditary", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ mô tả quá trình di truyền như: - Run in the family: Di truyền trong gia đình.