Characters remaining: 500/500
Translation

fantaisie

Academic
Friendly

Từ "fantaisie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự tưởng tượng" hoặcngông". Từ này rất nhiều cách sử dụng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa nghĩa của từ "fantaisie":
  1. Sự tưởng tượng: "fantaisie" có thể dùng để chỉ những ý tưởng, hình ảnh hay cảm xúc không dựa trên thực tế.

    • Ví dụ: Elle a une grande fantaisie dans ses créations artistiques. ( ấy sự tưởng tượng phong phú trong các tác phẩm nghệ thuật của mình.)
  2. Ý ngông, tính ngông: Từ này còn mang nghĩa "ý thích đặc biệt", "sở thích riêng" có thể không hợphoặc không bình thường.

    • Ví dụ: Se plier aux fantaisies de quelqu'un (Chiều theo ý ngông của ai đó).
  3. Nét độc đáo: "fantaisie" cũng có thể được dùng để diễn tả những nét đặc biệt, độc đáo trong hành vi hoặc phong cách.

    • Ví dụ: Elle est pleine de fantaisie. ( ấy rất nhiều nét độc đáo).
  4. Các biến thể:

    • Dessin de fantaisie: bức vẽ tưởng tượng, thường không theo thực tế mang tính sáng tạo.
    • Nom de fantaisie: tên bịa ra, không phải tên thật, thường dùng trong thương mại hoặc nghệ thuật.
  5. Sử dụng trong âm nhạc văn học:

    • Bài phóng tác: "de fantaisie" có thể chỉ những tác phẩm không theo quy tắc truyền thống mang tính sáng tạo cao.
    • Khúc phóng túng: trong âm nhạc, "fantaisie" có thể chỉ những đoạn nhạc tự do, không theo khuôn mẫu.
  6. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • Imagination: sự tưởng tượng.
    • Caprice: tính khí thất thường, ý thích bất chợt.
    • Créativité: sự sáng tạo.
  7. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • Vivre à sa fantaisie: sống theo sở thích riêng của mình.
    • Robe de fantaisie: áo dài kiểu lạ, thường chỉ những bộ quần áo đặc biệt, không phải đồ thông thường.
Ví dụ cụ thể:
  • Trong hội họa: Le tableau est une œuvre de fantaisie qui représente un monde imaginaire. (Bức tranhmột tác phẩm tưởng tượng thể hiện một thế giới ảo diệu.)
  • Trong cuộc sống: Il suit ses fantaisies et ne se soucie pas de l'opinion des autres. (Anh ấy sống theo ý thích của mình không quan tâm đến ý kiến của người khác.)
Kết luận:

Từ "fantaisie" không chỉ đơn thuầnsự tưởng tượng mà cònmột phần của cá tính, nét độc đáo sự sáng tạo trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. sự tưởng tượng
    • Dessin de fantaisie
      bức vẽ tưởng tượng
  2. ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng
    • Se plier aux fantaisies de quelqu'un
      chiều theo ý ngông của ai
  3. nét độc đáo (trong hành vi)
    • Elle est pleine de fantaisie
      cô ta rất nhiều nét độc đáo
  4. sở thích riêng
    • Vivre à sa fantaisie
      sống theo sở thích riêng của mình
  5. (âm nhạc) khúc phóng túng
  6. (văn học) bài phóng tác
    • de fantaisie
      bịa ra
    • Nom de fantaisie
      tên bịa ra
    • Robe de fantaisie
      áo dài kiểu lạ
    • Pain de fantaisie
      bánh mì đặc biệt (loại tốt, không bán theo cân)

Comments and discussion on the word "fantaisie"