Characters remaining: 500/500
Translation

farl

/fɑ:l/
Academic
Friendly

Từ "farl" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một loại bánh phẳng, thường làm từ bột yến mạch. Đây một món ăn truyền thống của người Scotland, thường hình dạng tròn hoặc hình tam giác.

Định nghĩa:
  • Farl: Một loại bánh mỏng, chủ yếu được làm từ bột yến mạch, nguồn gốc từ Scotland. Bánh này thường được nướng trên bếp hoặc trong nướng có thể được ăn kèm với hoặc mứt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I had a delicious potato farl for breakfast." (Tôi đã ăn một chiếc bánh farl khoai tây ngon miệng cho bữa sáng.)
  2. Câu nâng cao: "When visiting Scotland, I recommend trying a traditional soda farl, which is often served with a full Scottish breakfast." (Khi đến thăm Scotland, tôi khuyên bạn nên thử một chiếc bánh soda farl truyền thống, thường được phục vụ với bữa sáng Scotland đầy đủ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Soda farl: Một loại farl được làm từ bột thêm baking soda để tạo độ phồng.
  • Potato farl: Một loại farl được làm từ khoai tây, thường được dùng trong bữa sáng.
Từ gần giống:
  • Scone: Một loại bánh nướng cũng làm từ bột, nhưng thường độ ngọt hơn được dùng với trà.
  • Biscuit: Một loại bánh nhỏ, mềm, thường được ăn kèm với nước sốt hoặc mứt.
Từ đồng nghĩa:
  • Flatbread: Bánh phẳng, một thuật ngữ chung để chỉ các loại bánh không men, hình dạng phẳng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "farl".
Kết luận:

Từ "farl" một từ thú vị trong tiếng Anh, đặc biệt nếu bạn quan tâm đến ẩm thực Scotland.

danh từ
  1. (Ê-cốt) bánh fan (một loại bánh mỏng, làm bằng bột yến mạch)

Similar Spellings

Words Containing "farl"

Comments and discussion on the word "farl"