Characters remaining: 500/500
Translation

furl

/fə:l/
Academic
Friendly

Giải thích từ "furl"

Từ "furl" một động từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cuộn lại, xếp lại hoặc cụp lại các vật như cờ, ô, hay buồm. Đây một từ khá chuyên môn, thường gặp trong các tình huống liên quan đến hàng hải hoặc các hoạt động ngoài trời.

Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Định nghĩa: "Furl" có thể được sử dụng để chỉ hành động cuộn lại hoặc xếp lại một vật đó.
    • dụ:
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Định nghĩa: "Furl" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động cuộn lại một cách tự nhiên.
    • dụ:
Các biến thể của từ:
  • Furled (quá khứ phân từ): Diễn tả trạng thái đã được cuộn lại hoặc xếp lại.

    • dụ: "The furled flag was stored away until the next event." (Cờ đã được cuộn lại được cất đi cho đến sự kiện tiếp theo.)
  • Furling (dạng hiện tại): Hành động đang diễn ra.

    • dụ: "They are furling the sails before the storm arrives." (Họ đang cuộn lại buồm trước khi bão đến.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Roll up: Cuộn lại, thường dùng cho các vật mềm mại.

    • dụ: "Please roll up the carpet before we start painting." (Xin hãy cuộn lại thảm trước khi chúng ta bắt đầu sơn.)
  • Fold: Gấp lại, thường dùng cho giấy hoặc vải.

    • dụ: "She folded the letter and put it in the envelope." ( ấy gấp thư lại cho vào phong bì.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh hàng hải, "furl" không chỉ đơn thuần cuộn lại còn thể hiện sự chuẩn bị cho các tình huống thời tiết xấu.
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, "furl" có thể được dùng để mô tả sự từ bỏ hoặc dừng lại một cách hình ảnh, như trong việc từ bỏ hy vọng hoặc ước mơ.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "furl" không thường được sử dụng trong các idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể những cách diễn đạt khác liên quan đến việc từ bỏ hoặc cuộn lại các kế hoạch, chẳng hạn như:

Tóm tắt:

Từ "furl" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động cuộn lại hoặc xếp lại các vật như cờ, buồm, thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc các hoạt động liên quan đến thiên nhiên.

ngoại động từ
  1. cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
  2. từ bỏ (hy vọng...)
nội động từ
  1. cuộn lại, cụp lại

Similar Spellings

Words Containing "furl"

Comments and discussion on the word "furl"