Characters remaining: 500/500
Translation

fearlessness

/'fiəlisnis/
Academic
Friendly

Từ "fearlessness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính không sợ hãi", "tính can đảm", hoặc "tính dũng cảm". diễn tả trạng thái hoặc phẩm chất của một người không nỗi sợ hãi, dám đối mặt với những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm không cảm thấy lo lắng hay sợ hãi.

dụ sử dụng:
  1. She faced the challenges of her new job with fearlessness.

    • ấy đã đối mặt với những thử thách trong công việc mới của mình bằng sự can đảm.
  2. The firefighter showed great fearlessness when rescuing the child from the burning building.

    • Người lính cứu hỏa đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi cứu đứa trẻ khỏi ngôi nhà đang cháy.
Các biến thể của từ:
  • Fearless (tính từ): không sợ hãi. dụ: "He is a fearless leader." (Ông ấy một nhà lãnh đạo không sợ hãi.)
  • Fear (danh từ): nỗi sợ hãi. dụ: "Her fear of heights kept her from climbing the mountain." (Nỗi sợ độ cao của ấy đã ngăn cản ấy leo núi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Courage: Can đảm, dũng cảm, có thể dùng để chỉ sự mạnh mẽ trong tâm hồn. dụ: "It takes courage to stand up for what you believe in." (Cần can đảm để đứng lên những bạn tin tưởng.)
  • Bravery: Sự dũng cảm, thường được sử dụng trong những tình huống nguy hiểm. dụ: "His bravery in the face of danger was commendable." (Sự dũng cảm của anh ấy trong tình huống nguy hiểm thật đáng khen ngợi.)
  • Boldness: Tính bạo dạn, thường chỉ những hành động mạnh mẽ, quyết liệt. dụ: "Her boldness in expressing her opinions impressed everyone." (Sự bạo dạn của ấy trong việc bày tỏ ý kiến đã gây ấn tượng với mọi người.)
Idioms liên quan:
  • "Face your fears": Đối mặt với nỗi sợ hãi của bạn. dụ: "To overcome your anxiety, you need to face your fears." (Để vượt qua nỗi lo âu của bạn, bạn cần phải đối mặt với những nỗi sợ hãi của mình.)
  • "Take the bull by the horns": Đối mặt với một tình huống khó khăn một cách dũng cảm. dụ: "Instead of avoiding the problem, she decided to take the bull by the horns." (Thay vì tránh vấn đề, ấy quyết định đối mặt với một cách dũng cảm.)
Phrasal verb:
  • "Stand up to": Đối mặt với ai đó hoặc cái đó một cách dũng cảm.
danh từ
  1. tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn

Comments and discussion on the word "fearlessness"