Characters remaining: 500/500
Translation

fertilise

/'fə:tilaiz/ Cách viết khác : (fertilise) /'fə:tilaiz/
Academic
Friendly

Từ "fertilise" trong tiếng Anh có nghĩa "làm cho màu mỡ" hoặc "thụ tinh" trong các ngữ cảnh khác nhau. Đây một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa cần một chủ ngữ một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:
    • Làm cho màu mỡ: Từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ hành động cung cấp chất dinh dưỡng cho đất, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
    • Thụ tinh: Trong sinh học, "fertilise" có nghĩa sự kết hợp giữa tinh trùng trứng, dẫn đến việc hình thành phôi thai.
dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Farmers need to fertilise their fields to increase crop yields." (Nông dân cần bón phân cho cánh đồng của họ để tăng năng suất cây trồng.)
  2. Trong sinh học:

    • "The sperm will fertilise the egg during reproduction." (Tinh trùng sẽ thụ tinh cho trứng trong quá trình sinh sản.)
Các biến thể của từ:
  • Fertilised / Fertilized: Đây dạng quá khứ quá khứ phân từ của từ "fertilise".

    • dụ: "The soil has been fertilised with organic matter." (Đất đã được bón phân bằng chất hữu cơ.)
  • Fertiliser / Fertilizer: Danh từ chỉ chất bón phân, sản phẩm dùng để làm cho đất màu mỡ.

    • dụ: "They use chemical fertiliser to improve soil quality." (Họ sử dụng phân bón hóa học để cải thiện chất lượng đất.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enrich: Có nghĩa làm cho giàu có hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh đất đai.

    • dụ: "You should enrich the soil with compost." (Bạn nên làm giàu đất bằng phân hữu cơ.)
  • Impregnate: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến việc thụ tinh, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật hơn.

    • dụ: "The dye can impregnate the fabric." (Màu nhuộm có thể thấm vào vải.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Fertile ground: Được sử dụng để chỉ một môi trường tốt cho sự phát triển, không chỉ trong nông nghiệp còn trong các lĩnh vực khác như ý tưởng hay sự sáng tạo.
ngoại động từ
  1. làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
  2. (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai

Comments and discussion on the word "fertilise"