Characters remaining: 500/500
Translation

inseminate

/in'semineit/
Academic
Friendly

Từ "inseminate" trong tiếng Anh có nghĩa "gieo" (hạt giống) "thụ tinh". Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học y học, đặc biệt liên quan đến việc thụ tinh cho động vật hoặc con người.

Giải thích từ "inseminate":
  • Nghĩa đen: Gieo hạt giống hoặc một chất đó vào một nơi nào đó để phát triển.
  • Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh sinh sản, từ này ám chỉ việc đưa tinh trùng vào bên trong cơ thể để thụ tinh cho trứng.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Farmers often inseminate their crops to ensure a better yield. (Nông dân thường gieo hạt giống cho cây trồng của họ để đảm bảo thu hoạch tốt hơn.)
  2. Nghĩa bóng:

    • The doctor will inseminate the patient using artificial means. (Bác sĩ sẽ thụ tinh cho bệnh nhân bằng các phương pháp nhân tạo.)
Biến thể của từ:
  • Insemination (danh từ): Quá trình thụ tinh hay gieo giống.
    • Artificial insemination is a common procedure in veterinary medicine. (Thụ tinh nhân tạo một quy trình phổ biến trong y học thú y.)
Các từ gần giống:
  • Fertilize: Thụ tinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cây cối hoặc động vật.
    • Farmers fertilize the soil to improve crop production. (Nông dân bón phân cho đất để cải thiện sản xuất cây trồng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Impregnate: Có thể được sử dụng theo nghĩa thụ thai hoặc làm cho một cái đó chứa một chất nào đó.
    • The scientist impregnated the solution with a new chemical. (Nhà khoa học đã làm cho dung dịch chứa một hóa chất mới.)
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "inseminate", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "artificial insemination" để chỉ phương pháp thụ tinh nhân tạo.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "inseminate", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính kỹ thuật có thể không được hiểu trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về y học, sinh học hoặc nông nghiệp.

ngoại động từ
  1. gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. thụ tinh

Words Mentioning "inseminate"

Comments and discussion on the word "inseminate"