Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xơ (lanh, gai dầu.)
tính từ không đổi
  • (Cheveux filasse) tóc màu hoe nhạt
Related search result for "filasse"
Comments and discussion on the word "filasse"