Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
foison
/'fɔizn/
Jump to user comments
danh từ
  • kiếm cùn, kiếm bịt đầu (để tập đấu kiếm)
IDIOMS
  • to trim one's foils
    • sãn sàng chiến đấu
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự đầy ắp, sự nhiều quá
Related search result for "foison"
Comments and discussion on the word "foison"