Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

foison

/'fɔizn/
Academic
Friendly

Từ "foison" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự rất nhiều" hoặc "vô số". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một số lượng lớn, phong phú của một cái gì đó.

Định nghĩa ví dụ:
  1. Foison (danh từ, giống cái):
    • Nghĩa: Sự phong phú, số lượng lớn.
    • Ví dụ:
Sử dụng nâng cao:
  • "Foison" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để nhấn mạnh sự phong phú.
  • Bạn cũngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn.
    • Ví dụ: foison de créativité (sự phong phú trong sáng tạo).
Phân biệt biến thể:
  • "Foison" có thể không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các cụm từ khác nhau.
  • Từ gần giống với "foison" có thể là "abondance" (sự phong phú, dồi dào) nhưng "abondance" thường được sử dụng theo nghĩa đen hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Abondance: Sự phong phú, dồi dào.
  • Multitude: Đám đông, số lượng lớn.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "foison" không đi kèm với nhiều cụm động từ hay thành ngữ, nhưng cách diễn đạtfoison" (vô số) thường được dùng để nhấn mạnh sự phong phú của cái gì đó.
    • Ví dụ: Les idées fusent à foison pendant cette réunion. (Những ý tưởng xuất hiện vô số trong cuộc họp này.)
Kết luận:

"Foison" là một từ miêu tả sự phong phú số lượng lớn trong tiếng Pháp, rất hữu ích trong việc diễn đạt cảm xúc, ý tưởng hoặc mô tả một tình huống nào đó.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) sự rất nhiều
    • Il y a foison de postulants
      quá nhiều người xin việc
    • à foison
      vô số, nhiều lắm

Antonyms

Words Containing "foison"

Words Mentioning "foison"

Comments and discussion on the word "foison"