Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
foison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự rất nhiều
    • Il y a foison de postulants
      có quá nhiều người xin việc
    • à foison
      vô số, nhiều lắm
Related words
Related search result for "foison"
Comments and discussion on the word "foison"