Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fondements
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sáng lập, lập
    • Fonder une société
      sáng lập một hội
  • bỏ tiền lập ra
    • Fonder un prix
      bỏ tiền lập ra một giải thưởng
  • cho dựa vào, cho căn cứ vào; làm căn cứ cho
    • Fonder ses espérances sur...
      căn cứ vào... mà hy vọng
    • Voilà ce qui fonde la réclamation
      đó là cái làm căn cứ cho lời khiếu nại
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xây móng
    • Fonder un édifice sur un terrain ferme
      xây móng một tòa nhà trên một khoảnh đất rắn chắc
Related search result for "fondements"
Comments and discussion on the word "fondements"