Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rùng núi
cấm
đại ngàn
rừng nguyên sinh
rừng rậm
rừng nguyên thủy
đi củi
rừng già
rừng cấm
khốn
lâm
rừng xanh
sơn lâm
rậm
ẩn náu
hãi hùng
rú
đường mòn
chim chóc
rừng
chuyển động
phá
càn
cản
bìa
mõ
chiêng