Characters remaining: 500/500
Translation

forgather

/fɔ:'gæðə/
Academic
Friendly

Từ "forgather" trong tiếng Anh một động từ, mang nghĩa "tụ họp" hoặc "hội họp". Đây một từ không phổ biến, thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng. Dưới đây một số điểm giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ sử dụng.

Định nghĩa
  • Forgather (nội động từ): Tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ với ai đó.
Cách sử dụng
  1. Tụ họp, hội họp:

    • dụ: "The community decided to forgather at the town hall to discuss local issues." (Cộng đồng quyết định tụ họp tại hội trường thành phố để thảo luận về các vấn đề địa phương.)
  2. Giao dịch, gặp gỡ:

    • dụ: "We often forgather with our colleagues to brainstorm new ideas." (Chúng tôi thường xuyên gặp gỡ với các đồng nghiệp để brainstorm những ý tưởng mới.)
Biến thể của từ
  • Forgathered: Thì quá khứ của "forgather".
  • Forgathering: Dạng hiện tại phân từ, có thể dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.
Các từ gần giống
  • Gather: Cũng có nghĩa tụ họp, nhưng phổ biến hơn có thể chỉ hành động tập hợp một cách chung chung hơn.
  • Assemble: Thường chỉ việc tập hợp một nhóm người hoặc vật cụ thể theo một mục đích nào đó.
Từ đồng nghĩa
  • Meet: Gặp gỡ.
  • Convene: Tập hợp, triệu tập.
  • Collect: Thu thập, tập hợp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Forgather with someone: Cách diễn đạt này thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến việc gặp gỡ ai đó một cách tình cờ hoặc trong một bối cảnh không chính thức.
    • dụ: "I hope to forgather with some old friends at the reunion." (Tôi hy vọng sẽ gặp gỡ một số người bạn cũ tại buổi họp mặt.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "forgather" không nhiều cụm từ tương đương trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ gần gũi: - Get together: Tụ họp, gặp gỡ. - dụ: "Let's get together this weekend to catch up." (Hãy tụ họp vào cuối tuần này để cập nhật tình hình.)

Kết luận

Tóm lại, từ "forgather" có nghĩa tụ họp hoặc gặp gỡ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết. Bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện sự giao tiếp kết nối với người khác trong những dịp đặc biệt hoặc trong các cuộc họp nhóm.

nội động từ
  1. tụ họp, hội họp
  2. giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
    • to forgather with someone
      giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp

Comments and discussion on the word "forgather"