Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gather
/'gæðə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tập hợp, tụ họp lại
    • to gather a crowd round
      tập hợp một đám đông quanh mình
  • hái, lượm, thu thập
    • to gather flowers
      hái hoa
    • to gather information
      lượm tin tức
    • to gather experience
      thu thập kinh nghiệm
  • lấy, lấy lại
    • to gather breath
      lấy hơi
    • to gather strength
      lấy lại sức
  • chun, nhăn
    • to gather a coat at the waist
      chun áo ở thắt lưng
    • to gather the brows
      nhăn mày
  • hiểu, nắm được; kết luận, suy ra
    • I can't gather nothing from his speech
      tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì
nội động từ
  • tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến
    • a crowd gathered round him
      một đám đông tụ họp quanh anh ta
    • the clouds are gathering
      mây đang kéo đến
  • to ra, phóng đại, tăng lên
    • the rumour gathered as it spread
      tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi
  • (y học) mưng mủ (nhọt)
IDIOMS
  • to gather up
    • nhặt (cái gì) lên
    • thu thập lại, tập trung
      • to gather up one's forces
        tập trung lực lượng
    • thu (gọn) lại
      • to gather up one's legs
        ngồi thu chân lại
      • to gather oneself up on the divan
        ngồi thu mình trên đi văng
  • to be gathered to one's fathers
    • chết, về chầu tổ
  • rolling stone gathers no moss
    • lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
Related search result for "gather"
Comments and discussion on the word "gather"