Characters remaining: 500/500
Translation

assemble

/ə'sembl/
Academic
Friendly

Từ "assemble" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa chính "tập hợp", "tụ tập", "nhóm họp", "sưu tập", hoặc "lắp ráp". Dưới đây một số cách giải thích dụ sử dụng từ này, cũng như các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Tập hợp, tụ tập: Khi bạn gọi một nhóm người lại với nhau để thảo luận hoặc làm một việc đó.
  2. Lắp ráp: Khi bạn ghép các bộ phận lại với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
dụ sử dụng:
  1. Tập hợp, tụ tập:

    • "The teacher asked the students to assemble in the auditorium." (Giáo viên yêu cầu học sinh tập hợp tại hội trường.)
  2. Lắp ráp:

    • "He spent the afternoon assembling the new furniture." (Anh ấy đã dành cả buổi chiều để lắp ráp đồ nội thất mới.)
Các biến thể của từ:
  • Assembled (quá khứ phân từ): "The team has assembled a list of requirements." (Đội ngũ đã tập hợp một danh sách các yêu cầu.)
  • Assembly (danh từ): "The assembly of the machine took several hours." (Việc lắp ráp máy móc mất vài giờ.)
  • Assembling (danh động từ): "Assembling the parts is the first step in the manufacturing process." (Lắp ráp các bộ phận bước đầu tiên trong quy trình sản xuất.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gather: "They gathered at the park for a picnic." (Họ tụ tập tại công viên để ăn uống.)
  • Collect: "She collects stamps from different countries." ( ấy sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau.)
  • Compile: "He compiled a list of all the participants." (Anh ấy đã biên soạn danh sách tất cả những người tham gia.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Assemble a team: Tập hợp một đội ngũ để làm việc.

    • "We need to assemble a team of experts for this project." (Chúng ta cần tập hợp một đội ngũ chuyên gia cho dự án này.)
  • Assemble evidence: Tập hợp bằng chứng.

    • "The lawyer will assemble all the evidence needed for the case." (Luật sư sẽ tập hợp tất cả bằng chứng cần thiết cho vụ án.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Assemble together: Thường không cần dùng "together" "assemble" đã bao hàm ý nghĩa tập hợp.
  • Assemble for a meeting: Tập hợp để họp.
Tóm lại:

Từ "assemble" có nghĩa tập hợp hoặc lắp ráp, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

động từ
  1. tập hợp, tụ tập, nhóm họp
  2. sưu tập, thu thập
  3. (kỹ thuật) lắp ráp

Comments and discussion on the word "assemble"