Từ "assemble" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa chính là "tập hợp", "tụ tập", "nhóm họp", "sưu tập", hoặc "lắp ráp". Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ sử dụng từ này, cũng như các thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Tập hợp, tụ tập: Khi bạn gọi một nhóm người lại với nhau để thảo luận hoặc làm một việc gì đó.
Lắp ráp: Khi bạn ghép các bộ phận lại với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Assembled (quá khứ và phân từ): "The team has assembled a list of requirements." (Đội ngũ đã tập hợp một danh sách các yêu cầu.)
Assembly (danh từ): "The assembly of the machine took several hours." (Việc lắp ráp máy móc mất vài giờ.)
Assembling (danh động từ): "Assembling the parts is the first step in the manufacturing process." (Lắp ráp các bộ phận là bước đầu tiên trong quy trình sản xuất.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gather: "They gathered at the park for a picnic." (Họ tụ tập tại công viên để ăn uống.)
Collect: "She collects stamps from different countries." (Cô ấy sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau.)
Compile: "He compiled a list of all the participants." (Anh ấy đã biên soạn danh sách tất cả những người tham gia.)
Cách sử dụng nâng cao:
Assemble a team: Tập hợp một đội ngũ để làm việc.
Assemble evidence: Tập hợp bằng chứng.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
Từ "assemble" có nghĩa là tập hợp hoặc lắp ráp, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.