Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fragmentaire
Jump to user comments
tính từ
  • rời từng mảnh, rời từng mẫu, chia từng đoạn
    • état fragmentaire
      tình trạng rời từng mảnh
Related words
Related search result for "fragmentaire"
Comments and discussion on the word "fragmentaire"