Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
free state
Jump to user comments
Noun
  • Một tỉnh ở miền trung Nam Phi, bị cai trị bởi người Boers, sau đó được đặt tên là Bang Tự do năm 1997
  • Bang cấm chế độ nô lệ trước Nội chiến Hoa Kỳ
  • Bang Trung đại Tây Dương - một trong ba thuộc địa nguyên thủy
Related search result for "free state"
Comments and discussion on the word "free state"