Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for free state in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bộc trực
nhàn rỗi
quốc doanh
chư hầu
nơm nớp
qui
nông trường
bồn chồn
bại
siêu độ
tha
giải phóng
phóng thích
rảnh rang
nhàn nhã
thư thả
giải nhiệm
bang
rảnh rỗi
rảnh
rảnh việc
phí tổn
gỡ đầu
rộng cẳng
rảnh tay
nhàn hạ
miễn phí
khoáng đạt
rỗi
giải thoát
thả
nhàn
rảnh thân
phỏng dịch
phó mặc
tự do
khai thông
bệnh tật
tình trạng
thực trạng
giám sinh
giao lương
giáp bảng
quốc vụ khanh
công trái
phóng sinh
quốc gia
phiên thuộc
tuyên bố
thể
hoàn nguyên
nếu
phiên quốc
đảo chánh
xã tắc
trạng thái
tiểu bang
nguyên canh
cho
nhà nước
quàn
chính trị phạm
áp lực
buồn
quốc
bạo lực
pháp lệnh
hạch toán
kiến quốc
kinh luân
rộng rãi
bợn
bảo mật
chính quyền
dân chủ hóa
bộ trưởng
bàng hoàng
chu toàn
bộ máy
quy
First
< Previous
1
2
Next >
Last