Characters remaining: 500/500
Translation

frottage

Academic
Friendly

Từ "frottage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ hành động cọ xát hoặc đánh bóng một bề mặt. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Frottage (danh từ giống đực): Hành động cọ xát, sự tiếp xúc giữa hai bề mặt, thường nhằm mục đích làm sạch hoặc tạo ra một bề mặt nhẵn bóng.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Je fais du frottage sur la table pour la rendre brillante. (Tôi cọ xát lên bàn để làm bóng lên.)
  • Trong nghệ thuật:

    • L'artiste a utilisé la technique du frottage pour créer une texture unique. (Người nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật cọ xát để tạo ra một kết cấu độc đáo.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghệ thuật, "frottage" cũng có thể đề cập đến một kỹ thuật cụ thể, nơi người nghệ sĩ đặt giấy lên một bề mặt kết cấu (như vân gỗ) cọ xát bằng bút chì hoặc phấn để tạo ra hình ảnh.
    • Le frottage est souvent utilisé dans les cours d'art pour explorer les textures. (Kỹ thuật cọ xát thường được sử dụng trong các lớp học nghệ thuật để khám phá các kết cấu.)
4. Các biến thể từ gần giống
  • Frotter (động từ): Cọ xát, chà xát.

    • Il faut frotter pour enlever la saleté. (Cần phải cọ xát để loại bỏ bụi bẩn.)
  • Frotteur (danh từ giống đực): Người hoặc vật thực hiện hành động cọ xát.

    • Un frotteur peut être un outil de nettoyage. (Một người cọ xát có thểmột công cụ làm sạch.)
5. Từ đồng nghĩa
  • Rubbing (tiếng Anh: cọ xát)
  • Polissage (đánh bóng): Tuy nhiên, từ này thường chỉ hành động làm bóng bề mặt không nhất thiết phải sự cọ xát.
6. Cụm từ cách diễn đạt
  • Être dans le frottage: Có thể được sử dụng để chỉ việc bị cuốn vào một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.
  • Frottage de papier: Kỹ thuật cọ xát với giấy để tạo ra bản sao của một bề mặt.
7. Chú ý
  • Cần phân biệt giữa "frottage" như một hành động vật lý "frottage" trong nghệ thuật, mặc dù cả hai đều liên quan đến việc cọ xát một bề mặt.
danh từ giống đực
  1. sự cọ xát
  2. sự đánh bóng

Comments and discussion on the word "frottage"