Characters remaining: 500/500
Translation

fartage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fartage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự bôi mỡ" hoặc "sự bôi trơn" để làm cho giày trượt tuyết hoạt động tốt hơn. Hành động này rất quan trọng trong môn thể thao trượt tuyết, giúp giảm ma sát giữa giày mặt tuyết, giúp người trượt di chuyển mượt mà hơn.

Giải thích chi tiết
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Le fartage est essentiel pour les performances en ski." (Sự bôi mỡrất cần thiết cho hiệu suất trong môn trượt tuyết.)
    • "Avant de partir, n'oublie pas de faire le fartage de tes skis." (Trước khi đi, đừng quên bôi mỡ cho giày trượt tuyết của bạn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thi trượt tuyết chuyên nghiệp, kỹ thuật fartage có thể quyết định đến thành tích của vận động viên.
    • "Les skieurs professionnels passent beaucoup de temps à perfectionner leur technique de fartage." (Các vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp dành nhiều thời gian để hoàn thiện kỹ thuật bôi mỡ của họ.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Fart" (động từ): Nghĩa là "bôi mỡ". Ví dụ: "Il faut farter les skis avant la course." (Cần phải bôi mỡ cho giày trượt trước cuộc đua.)
  • "Fartage" thường chỉ việc bôi mỡ cho giày trượt tuyết, trong khi "fart" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc bôi trơn hoặc bảo trì.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Lubrification" (sự bôi trơn) nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác trong ngữ cảnh bôi mỡ giày trượt tuyết, nhưng bạn có thể sử dụng "entretien" (bảo trì) khi nói về việc chăm sóc giày trượt.
Idioms cụm động từ liên quan

Không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "fartage", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire le plein" (đổ đầy) trong ngữ cảnh chuẩn bị cho các hoạt động thể thao.

Kết luận

Tóm lại, "fartage" là một thuật ngữ chuyên môn quan trọng trong thể thao trượt tuyết, giúp bạn hiểu hơn về cách chăm sóc thiết bị của mình để hiệu suất tốt nhất.

danh từ giống đực
  1. sự bôi mỡ (vào để giày trượt tuyết)

Comments and discussion on the word "fartage"