Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

frou-frou

/'fru:fru:/
Academic
Friendly

Từ "frou-frou" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le frou-frou) thường được dùng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, xao xuyến, như tiếng sột soạt của những chất liệu vải mềm mại, chẳng hạn như lụa hoặc ren.

Giải thích
  1. Nghĩa đen: "Frou-frou" thường chỉ âm thanh phát ra khi một vật liệu nhẹ nhàng, như vải lụa hoặc vải ren, cọ xát vào nhau. Ví dụ, khi ai đó mặc một chiếc váy bằng vải mềm, bạn có thể nghe thấy tiếng "frou-frou" khi họ đi lại.

    • Ví dụ: Le frou-frou d'une robe de soie (tiếng sột soạt của áo dài lụa).
  2. Nghĩa bóng: Ngoài nghĩa đen, "frou-frou" còn được dùng để chỉ một phong cách thời trang hoặc trang phục được trang trí cầu kỳ, phần phô trương, thể hiện tính cách điệu đà.

    • Ví dụ: Elle adore les vêtements avec du frou-frou ( ấy thích những bộ đồ phong cách điệu đà).
Các biến thể cách sử dụng
  • "Frou-frou" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong thời trang. cũng có thể ám chỉ đến những điều phần nhẹ nhàng, không nghiêm túc, hay thậm chísự tán gẫu.
  • Biến thể: Bạn có thể gặp từ "froufrou" (không dấu cách) trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên, từ này thường mang nghĩa hài hước hơn hoặc chỉ những thứ phần rườm rà, không cần thiết.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Fracas": có nghĩatiếng ồn ào, nhưng thường dùng cho âm thanh mạnh mẽ hơn.
  • "Chuchoter": nghĩathì thầm, nhẹ nhàng như âm thanh của "frou-frou" nhưng không chỉ về vải vóc.
  • "Bourdonnement": nghĩatiếng vo ve, thường chỉ loại âm thanh liên tục đều.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp nào liên quan đến "frou-frou", nhưng bạn có thể sử dụng để mô tả những tình huống trong đó sự nhẹ nhàng, tinh tế, hoặc chút đó "sến súa".

Ví dụ nâng cao
  • Trong một cuộc hội thảo về thời trang, bạn có thể nói: Le frou-frou des tissus de haute couture attire l'attention des invités (Tiếng sột soạt của các loại vải cao cấp thu hút sự chú ý của khách mời).
  • Trong văn học, từ này có thể được dùng để tạo hình ảnh về một nhân vật nữ điệu đà: Elle se déplaçait avec le frou-frou de sa jupe ( ấy di chuyển với tiếng sột soạt của chiếc váy).
danh từ giống đực
  1. tiếng sột soạt
    • Le frou-frou d'une robe de soie
      tiếng sột soạt của áo dài lụa

Similar Spellings

Words Containing "frou-frou"

Words Mentioning "frou-frou"

Comments and discussion on the word "frou-frou"