Từ "frou-frou" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le frou-frou) và thường được dùng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, xao xuyến, như tiếng sột soạt của những chất liệu vải mềm mại, chẳng hạn như lụa hoặc ren.
Giải thích
Nghĩa đen: "Frou-frou" thường chỉ âm thanh phát ra khi một vật liệu nhẹ nhàng, như vải lụa hoặc vải ren, cọ xát vào nhau. Ví dụ, khi ai đó mặc một chiếc váy bằng vải mềm, bạn có thể nghe thấy tiếng "frou-frou" khi họ đi lại.
Nghĩa bóng: Ngoài nghĩa đen, "frou-frou" còn được dùng để chỉ một phong cách thời trang hoặc trang phục được trang trí cầu kỳ, có phần phô trương, thể hiện tính cách điệu đà.
Các biến thể và cách sử dụng
"Frou-frou" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong thời trang. Nó cũng có thể ám chỉ đến những điều có phần nhẹ nhàng, không nghiêm túc, hay thậm chí là sự tán gẫu.
Biến thể: Bạn có thể gặp từ "froufrou" (không có dấu cách) trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên, từ này thường mang nghĩa hài hước hơn hoặc chỉ những thứ có phần rườm rà, không cần thiết.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
"Fracas": có nghĩa là tiếng ồn ào, nhưng thường dùng cho âm thanh mạnh mẽ hơn.
"Chuchoter": nghĩa là thì thầm, nhẹ nhàng như âm thanh của "frou-frou" nhưng không chỉ về vải vóc.
"Bourdonnement": nghĩa là tiếng vo ve, thường chỉ loại âm thanh liên tục và đều.
Idioms và phrasal verbs
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp nào liên quan đến "frou-frou", nhưng bạn có thể sử dụng nó để mô tả những tình huống trong đó có sự nhẹ nhàng, tinh tế, hoặc có chút gì đó "sến súa".
Ví dụ nâng cao
Trong một cuộc hội thảo về thời trang, bạn có thể nói: Le frou-frou des tissus de haute couture attire l'attention des invités (Tiếng sột soạt của các loại vải cao cấp thu hút sự chú ý của khách mời).
Trong văn học, từ này có thể được dùng để tạo hình ảnh về một nhân vật nữ điệu đà: Elle se déplaçait avec le frou-frou de sa jupe (Cô ấy di chuyển với tiếng sột soạt của chiếc váy).