Characters remaining: 500/500
Translation

furore

/fjuə'rɔ:ri/
Academic
Friendly

Từ "furore" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi, hoặc sự xôn xao náo nhiệt. Từ này thường được sử dụng để chỉ một phản ứng mạnh mẽ, thường tích cực hoặc tiêu cực, của công chúng đối với một sự kiện, một sản phẩm, hoặc một vấn đề nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự khâm phục, ưa chuộng nhiệt liệt: Khi một sản phẩm, một sự kiện nghệ thuật hay một cá nhân nào đó thu hút sự chú ý yêu thích mạnh mẽ từ công chúng.

    • dụ: "The new movie created a furore among fans, leading to sold-out shows for weeks." (Bộ phim mới đã tạo ra sự khâm phục mạnh mẽ trong số người hâm mộ, dẫn đến việc các buổi chiếu bán hết trong nhiều tuần.)
  2. Sự tranh cãi sôi nổi: Khi nhiều ý kiến trái chiều, người ta có thể tranh luận, bàn tán sôi nổi về một vấn đề.

    • dụ: "The decision to ban plastic bags caused a furore in the community." (Quyết định cấm túi nhựa đã gây ra sự tranh cãi sôi nổi trong cộng đồng.)
  3. Sự xôn xao, náo nhiệt: Một tình huống mọi người nói về điều đó một cách ồn ào, náo nhiệt.

    • dụ: "There was a furore in the crowd when the band started playing their hit song." ( một sự xôn xao trong đám đông khi ban nhạc bắt đầu chơi bài hát nổi tiếng của họ.)
  4. Sự giận dữ, điên tiết: Khi phản ứng của công chúng mang tính tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc phẫn nộ.

    • dụ: "The politician's comments sparked a furore among the citizens." (Những bình luận của chính trị gia đã làm dấy lên sự giận dữ trong số công dân.)
Biến thể từ gần giống:
  • Furore (Anh) có thể sử dụngdạng furor (Mỹ), cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về cách phát âm một số bối cảnh văn hóa.
  • Từ đồng nghĩa: uproar, commotion, outrage (sự xôn xao, náo động, sự phẫn nộ).
  • Từ gần nghĩa: scandal (vụ bê bối), controversy (cuộc tranh cãi).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, đặc biệt trong các bài báo hoặc tiểu luận, "furore" có thể được sử dụng để nhấn mạnh đến sự phản ứng mạnh mẽ của xã hội đối với một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi.
  • dụ nâng cao: "The introduction of the new policy unleashed a furore that could not be ignored by the media." (Việc giới thiệu chính sách mới đã dấy lên một sự xôn xao không thể bị bỏ qua bởi truyền thông.)
Một số cụm từ liên quan:
  • Create a furore: Tạo ra sự xôn xao.
  • Cause a furore: Gây ra sự tranh cãi.
  • In a furore: Trong tình trạng xôn xao.
danh từ
  1. sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt
  2. sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt
  3. sự giận dữ, sự điên tiết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "furore"