Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
craze
/kreiz/
Jump to user comments
danh từ
  • tính ham mê, sự say mê
    • to have a craze for stamps
      say mê chơi tem
  • (thông tục) mốt
    • to be the craze
      trở thành cái mốt
  • sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên
  • vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
ngoại động từ
  • làm mất trí, làm điên cuồng
  • làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
nội động từ
  • loạn óc, mất trí, hoá điên
  • nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
Related words
Related search result for "craze"
Comments and discussion on the word "craze"