Từ "fad" trong tiếng Anh được hiểu là một danh từ, có nghĩa là "sự thích thú kỳ cục" hoặc "mốt nhất thời". Nó thường mô tả một sở thích hoặc xu hướng mà mọi người theo đuổi trong một khoảng thời gian ngắn, nhưng không bền lâu. Những điều này thường không có sự sâu sắc hay ý nghĩa lâu dài, mà chỉ là sự hứng thú tạm thời.
Faddish (tính từ): có nghĩa là liên quan đến fad, thường chỉ những thứ mà người ta theo đuổi một cách bề nổi và tạm thời. Ví dụ: "Faddish trends often fade away quickly." (Những xu hướng tạm thời thường nhanh chóng biến mất.)
Faddism (danh từ): là sự theo đuổi những mốt nhất thời. Ví dụ: "Faddism can lead people to waste money on products they don’t really need." (Sự theo đuổi mốt có thể khiến người ta lãng phí tiền vào những sản phẩm mà họ thực sự không cần.)
Jump on the bandwagon: tham gia vào một hoạt động hay xu hướng đang thịnh hành. Ví dụ: "Many companies jumped on the bandwagon of eco-friendly products." (Nhiều công ty đã tham gia vào xu hướng sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Fad diet: chế độ ăn kiêng nhất thời, không bền vững. Ví dụ: "Many celebrities promote fad diets that are not healthy." (Nhiều người nổi tiếng quảng bá chế độ ăn kiêng nhất thời không tốt cho sức khỏe.)
Tóm lại, "fad" là một từ mô tả về những sở thích hay xu hướng tạm thời, không bền lâu.