Characters remaining: 500/500
Translation

fad

/fæd/
Academic
Friendly

Từ "fad" trong tiếng Anh được hiểu một danh từ, có nghĩa "sự thích thú kỳ cục" hoặc "mốt nhất thời". thường mô tả một sở thích hoặc xu hướng mọi người theo đuổi trong một khoảng thời gian ngắn, nhưng không bền lâu. Những điều này thường không sự sâu sắc hay ý nghĩa lâu dài, chỉ sự hứng thú tạm thời.

Định nghĩa:
  • Fad: một sở thích, mốt hoặc xu hướng mọi người theo đuổi trong thời gian ngắn thường không bền vững.
dụ sử dụng:
  1. Mốt thời trang: "The latest fad in fashion is wearing oversized jackets." (Mốt thời trang mới nhất là mặc áo khoác quá khổ.)
  2. Sở thích tạm thời: "The new diet became a fad, but many people found it hard to stick to." (Chế độ ăn kiêng mới trở thành một mốt, nhưng nhiều người thấy khó duy trì.)
  3. Trẻ em đồ chơi: "Yo-yos were a popular fad among children in the 1990s." (Đồ chơi yo-yo đã trở thành một mốt phổ biến trong trẻ em vào những năm 1990.)
Các cách sử dụng khác:
  • Faddish (tính từ): có nghĩa liên quan đến fad, thường chỉ những thứ người ta theo đuổi một cách bề nổi tạm thời. dụ: "Faddish trends often fade away quickly." (Những xu hướng tạm thời thường nhanh chóng biến mất.)

  • Faddism (danh từ): sự theo đuổi những mốt nhất thời. dụ: "Faddism can lead people to waste money on products they don’t really need." (Sự theo đuổi mốt có thể khiến người ta lãng phí tiền vào những sản phẩm họ thực sự không cần.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trend: Xu hướng, thường có nghĩa một điều đó đang trở nên phổ biến, nhưng có thể kéo dài hơn so với fad.
  • Craze: Cũng có nghĩa tương tự như fad, nhưng thường mạnh mẽ hơn có thể gây ra sự điên cuồng, chẳng hạn như một cơn sốt. dụ: "The ice bucket challenge was a viral craze." (Thử thách nước đá đã trở thành một cơn sốt lan truyền.)
Idioms phrasal verbs:
  • Jump on the bandwagon: tham gia vào một hoạt động hay xu hướng đang thịnh hành. dụ: "Many companies jumped on the bandwagon of eco-friendly products." (Nhiều công ty đã tham gia vào xu hướng sản phẩm thân thiện với môi trường.)

  • Fad diet: chế độ ăn kiêng nhất thời, không bền vững. dụ: "Many celebrities promote fad diets that are not healthy." (Nhiều người nổi tiếng quảng bá chế độ ăn kiêng nhất thời không tốt cho sức khỏe.)

Kết luận:

Tóm lại, "fad" một từ mô tả về những sở thích hay xu hướng tạm thời, không bền lâu.

danh từ
  1. sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
  2. mốt nhất thời

Comments and discussion on the word "fad"