Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gượng nhẹ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt, trgt 1. Cố gắng làm nhẹ nhàng, cẩn thận: Cầm gượng nhẹ cái bình thuỷ tinh 2. Không găng quá: Trong buổi họp, ông ấy chỉ phê bình gượng nhẹ.
Related search result for "gượng nhẹ"
Comments and discussion on the word "gượng nhẹ"