Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gathering
/'gæðəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tụ họ; cuộc hội họp
  • sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại
  • sự lấy lại (sức khoẻ)
  • (y học) sự mưng mủ
Related words
Related search result for "gathering"
Comments and discussion on the word "gathering"