Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giáo chủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người đứng đầu một tôn giáo. 2. Chức sắc cao cấp trong Giáo hội Thiên chúa giáo, đứng sau Giáo hoàng.
Related search result for "giáo chủ"
Comments and discussion on the word "giáo chủ"