Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
giò bì
giò lụa
giò mỡ
giò thủ
giò vàng
giòi
giòn
giòn giã
giòn tan
gió
gió đông
gió bão
gió bảo
gió bấc
gió bụi
gió heo may
gió lào
gió lùa
gió lốc
gió máy
gió mùa
gió mưa
gió nồm
gió trăng
gió xoáy
gióc
gión
gióng
gióng giả
gióng một
giô
giôn giốt
giông
giông giống
giùi
giúi
giúp
giúp ích
giạ
giại
giạm
giạng
giạng háng
giạt
giả
giả đò
giả đạo đức
giả định
giả bửa
giả bộ
giả cách
giả cầy
giả da
giả danh
giả dạng
giả dụ
giả dối
giả hình
giả hiệu
giả mạo
giả ngơ
giả như
giả sử
giả tạo
giả tảng
giả thác
giả thử
giả thiết
giả thuyết
giả trang
giả trá
giả vờ
giải
giải ách
giải đáp
giải độc
giải binh
giải buồn
giải cấu
giải cứu
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last