Characters remaining: 500/500
Translation

gnomon

/'noumɔn/
Academic
Friendly

Từ "gnomon" (đọc là "nô-môn") trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học vật lý. Định nghĩa đơn giản nhất của từ này là "cột đồng hồ mặt trời" – tức là phần nhô lên từ mặt đồng hồ mặt trời, giúp xác định thời gian dựa trên vị trí của ánh sáng mặt trời.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc chức năng:

    • Gnomonmột thanh hay cột đứng thẳng, được đặttrung tâm của đồng hồ mặt trời. Khi ánh sáng mặt trời chiếu vào, bóng của gnomon sẽ chỉ ra thời gian.
    • Điều này có nghĩagnomon hoạt động như một "cái chỉ" để cho biết thời gian trong ngày dựa vào sự thay đổi của bóng đổ.
  2. Các biến thể từ gần giống:

    • Trong tiếng Anh, từ tương đương là "gnomon" cũng được sử dụng, nên bạn có thể thấy hai ngôn ngữ này điểm chung.
    • Một từ gần giống khác là "sundial" (đồng hồ mặt trời), nhưng từ này chỉ định toàn bộ thiết bị, không chỉ riêng phần gnomon.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể thấy gnomon được nhắc đến khi bàn về các nguyênliên quan đến thiên văn học cách đo thời gian cổ xưa. Ví dụ: "Le gnomon est un outil essentiel pour comprendre le temps dans l'astronomie ancienne." (Gnomonmột công cụ thiết yếu để hiểu biết về thời gian trong thiên văn học cổ đại.)
    • Ngoài ra, gnomon cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học nghệ thuật, đặc biệt khi nói về các hình học liên quan đến bóng đổ.
  4. Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:

    • "Cadran solaire": đồng hồ mặt trời, nơi gnomon được đặt.
    • "Ombre": bóng, là yếu tố quan trọng trong việc xác định thời gian qua gnomon.
  5. Idiom hoặc cụm từ:

    • Mặc dù không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "gnomon", bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến thời gian hay ánh sáng mặt trời trong văn cảnh văn học hoặc thơ ca.
Tóm tắt:

Gnomonmột phần quan trọng trong đồng hồ mặt trời, giúp xác định thời gian thông qua bóng đổ của . Hiểu biết về gnomon không chỉ giúp bạn biết thêm về thiên văn học mà còn mở rộng kiến thức về lịch sử văn hóa trong cách con người đo lường thời gian.

danh từ giống đực
  1. (sử học) cột đồng hồ mặt trời

Comments and discussion on the word "gnomon"