Characters remaining: 500/500
Translation

gougère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gougère" (phát âm là /ɡu.ʒɛʁ/) là một danh từ giống cái, chỉ loại bánh ngọt được làm từ bột choux (bột làm bánh ngọt) thêm pho mát. Bánh gougère nguồn gốc từ vùng Burgundy, Pháp, thường được phục vụ như một món khai vị trong các bữa tiệc hoặc sự kiện.

Định nghĩa:

Gougèremột loại bánh nhỏ, được làm từ bột choux thường được trộn với pho mát, tạo ra hương vị thơm ngon kết cấu nhẹ, xốp. Bánh có thể được ăn nóng hoặc lạnh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai préparé des gougères pour l'apéritif." (Tôi đã chuẩn bị gougère cho món khai vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les gougères, avec leur texture aérée et leur goût fromager, sont parfaites pour accompagner un verre de vin." (Gougère, với kết cấu xốp hương vị pho mát, là món ăn hoàn hảo để đi kèm với một ly rượu vang.)
Các biến thể của từ:
  • Gougères au fromage: Gougère với pho mát
  • Gougères aux épices: Gougère với gia vị (có thể thêm các loại gia vị khác nhau để tạo hương vị mới)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Choux: Là bột bánh được sử dụng để làm gougère.
  • Brioche: Mặc dù không giống nhau, nhưng đây cũngmột loại bánh ngọt của Pháp, thường độ mềm độ ẩm cao hơn gougère.
Cách sử dụng:
  • Gougère thường được dùng trong các bữa tiệc, dịp lễ hoặc như món ăn nhẹ. Chúng có thể được làm trước hâm nóng lại khi cần thiết.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "gougère", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực các món ăn Pháp.

Lưu ý:

Khi nói về gougère, có thể nhấn mạnh sự kết hợp của các loại pho mát khác nhau, như Gruyère hoặc Comté, để làm cho hương vị của bánh thêm phong phú.

danh từ giống cái
  1. bánh ngọt pho mát, bánh guje

Comments and discussion on the word "gougère"