Characters remaining: 500/500
Translation

gouvernement

Academic
Friendly

Từ "gouvernement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le gouvernement), có nghĩa chính là "chính phủ" hoặc "sự cai trị". Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa
  1. Chính phủ: "Gouvernement" thường được dùng để chỉ cơ quan lãnh đạo của một quốc gia, nơi các quyết định quan trọng về chính trị, kinh tế, xã hội được đưa ra.

    • Ví dụ: Le gouvernement français a annoncé de nouvelles mesures économiques. (Chính phủ Pháp đã công bố các biện pháp kinh tế mới.)
  2. Sự cai trị: Từ này cũng có thể ám chỉ đến việc nắm quyền hoặc sự quảncủa một cá nhân hoặc nhóm người đối với một quốc gia hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: Il a pris en mains le gouvernement d'un pays en crise. (Ông đã nắm quyền cai trị một quốc gia đang khủng hoảng.)
  3. Chỉ huy, quản: "Gouvernement" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác để chỉ sự chỉ huy hoặc quản lý, chẳng hạn như trong gia đình.

    • Ví dụ: Le gouvernement de la famille est une responsabilité partagée. (Quảngia đìnhmột trách nhiệm được chia sẻ.)
Các biến thể của từ
  • Gouverner (động từ): có nghĩa là "cai trị" hoặc "quản lý".
    • Ví dụ: Il gouverne le pays avec sagesse. (Ông cai trị đất nước với sự khôn ngoan.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Administration: thường được dùng để chỉ các cơ quan hành chính trong chính phủ.

    • Ví dụ: L'administration publique doit être transparente. (Hành chính công phải minh bạch.)
  • État: có thể chỉ đến nhà nước hoặc quốc gia, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "gouvernement".

    • Ví dụ: L'État a la responsabilité de protéger ses citoyens. (Nhà nước trách nhiệm bảo vệ công dân của mình.)
Idioms cụm động từ
  • En plein gouvernement: có nghĩa là "trong thời kỳ chính phủ".
    • Ví dụ: En plein gouvernement de crise, les décisions sont difficiles à prendre. (Trong thời kỳ chính phủ khủng hoảng, các quyết định rất khó đưa ra.)
Cách sử dụng nâng cao

Ngoài các nghĩa cơ bản, "gouvernement" còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị phức tạp hơn, như khi nói đến các hình thức chính phủ khác nhau: - Gouvernement républicain: chính phủ cộng hòa. - Gouvernement monarchique: chính phủ quân chủ.

Kết luận

Tóm lại, từ "gouvernement" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực chính trị quản lý, có nghĩa chính là "chính phủ" hoặc "sự cai trị". Hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được nhiều khía cạnh của ngôn ngữ văn hóa Pháp.

danh từ giống đực
  1. sự cầm quyền, sự cai trị
    • Prendre en mains le gouvernement d'un pays
      nắm quyền cai trị một nước
  2. chính phủ
    • Conseil du gouvernement
      hội đồng chính phủ
  3. chính thể
    • Gouvernement républicain
      chính thể cộng hòa
  4. (từ ; nghĩa ) sự chỉ huy, sự quản
    • Gouvernement de la famille
      sự quảngia đình
  5. (sử học) chức tổng trấn; phủ tổng trấn

Comments and discussion on the word "gouvernement"