Characters remaining: 500/500
Translation

grammatical

/grə'mætikəl/
Academic
Friendly

Từ "grammatical" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến ngữ pháp. thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh, quy tắc hoặc tính chất liên quan đến cấu trúc của ngôn ngữ.

Định nghĩa:
  • Grammatical (adj.) : Liên quan đến ngữ pháp, tức là những quy tắc cấu trúc một ngôn ngữ tuân theo để tạo thành câu đúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Analyse grammaticale: Phân tích ngữ pháp.

    • Câu ví dụ: "Dans ce cours, nous allons faire une analyse grammaticale du texte." (Trong khóa học này, chúng ta sẽ thực hiện một phân tích ngữ pháp của văn bản.)
  2. Phrase grammaticale: Câu hợp ngữ pháp.

    • Câu ví dụ: "Cette phrase est correcte sur le plan grammatical." (Câu nàyhợp lệ về mặt ngữ pháp.)
  3. Règle grammaticale: Quy tắc ngữ pháp.

    • Câu ví dụ: "Il est important de connaître les règles grammaticales." (Điều quan trọngphải biết các quy tắc ngữ pháp.)
Biến thể của từ:
  • Grammaire: Danh từ có nghĩa là "ngữ pháp".
  • Grammaticalement: Trạng từ có nghĩa là "theo cách ngữ pháp".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự chính xác trong việc sử dụng ngôn ngữ, bạn có thể dùng "grammatical" để chỉ những câu, cụm từ hoặc cách diễn đạt đúng theo quy tắc ngữ pháp.
  • Câu ví dụ nâng cao: "Sa manière d'écrire est très grammaticale, ce qui rend ses textes faciles à comprendre." (Cách viết của anh ấy rất hợp ngữ pháp, điều này làm cho các văn bản của anh ấy dễ hiểu.)
Từ gần giống:
  • Linguistique: Từ này có nghĩa là "ngôn ngữ học", nhưng không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà còn về các khía cạnh khác của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa:
  • Syntaxique: Từ này tập trung vào cấu trúc câu có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh khi nói về ngữ pháp.
Idioms cụm từ:
  • Avoir l'esprit grammatical: Nghĩa khả năng hiểu áp dụng đúng ngữ pháp.
    • Câu ví dụ: "Elle a vraiment l'esprit grammatical, elle corrige facilement les erreurs." ( ấy thực sự khả năng ngữ pháp, ấy dễ dàng sửa lỗi.)
Kết luận:

Từ "grammatical" rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ, liên quan đến cách chúng ta xây dựng câu diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

tính từ
  1. xem grammaire
    • Analyse grammaticale
      phân tích ngữ pháp
  2. hợp ngữ pháp
    • Phrase grammaticale
      câu hợp ngữ pháp

Comments and discussion on the word "grammatical"