Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grappler
/'græplə/
Jump to user comments
danh từ
  • người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bàn tay
Comments and discussion on the word "grappler"