Characters remaining: 500/500
Translation

correction

/kə'rekʃn/
Academic
Friendly

Từ "correction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa". Từ này được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh hoặc khắc phục một điều đó không đúng, sai sót hoặc cần phải cải thiện.

Các nghĩa cách sử dụng của "correction":
  1. Sự sửa chữa: Đâynghĩa cơ bản nhất, dùng để chỉ việc sửa lại lỗi sai trong văn bản, tài liệu hoặc bất kỳ điều cần chỉnh sửa.

    • Ví dụ: Je dois faire une correction sur cet essai. (Tôi phải sửa một vài chỗ trong bài luận này.)
  2. Chấm bài: Trong bối cảnh học tập, "correction" cũng có thể chỉ hành động chấm điểm bài tập hoặc bài kiểm tra.

    • Ví dụ: La correction des examens commence demain. (Việc chấm bài thi bắt đầu vào ngày mai.)
  3. Hiệu chỉnh: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "correction" có thể ám chỉ việc điều chỉnh các thông số để đạt được kết quả chính xác hơn.

    • Ví dụ: La correction des erreurs de mesure est essentielle. (Việc hiệu chỉnh các lỗi đorất cần thiết.)
  4. Sự đúng đắn: Từ này cũng có thể chỉ sự đúng đắn, chính xác trong một ngữ cảnh nào đó.

    • Ví dụ: Il y a une correction dans ton raisonnement. ( sự đúng đắn trongluận của bạn.)
  5. Nhà trừng giới: "Maison de correction" chỉ nơi giáo dục dành cho những người vi phạm pháp luật nhẹ.

    • Ví dụ: Il a été envoyé à la maison de correction pour jeunes délinquants. (Anh ấy đã bị gửi đến nhà trừng giới dành cho thanh thiếu niên phạm pháp.)
  6. Cụm từ liên quan:

    • sauf correction: có nghĩa là "trừ khi sai sót", thường được dùng để thể hiện sự không chắc chắn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rectification: cũng có nghĩasự sửa chữa, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
  • Amélioration: nghĩasự cải thiện, thường chỉ việc làm cho điều đó tốt hơn, không chỉ dừng lạiviệc sửa sai.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire une correction: nghĩa là "thực hiện một sự sửa chữa".
  • Être en correction: có thể hiểu là "đang được sửa chữa" hoặc "đang trong quá trình điều chỉnh".
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "correction", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất. Từ này có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục, kỹ thuật cho đến pháp luật. Hãy nhớ rằng trong tiếng Pháp, danh từ cũng có thể cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cách sử dụng.

danh từ giống cái
  1. sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại
    • Correction d'une date erronée
      sự chữa lại ngày tháng ghi sai
    • Correction des épreuves d'imprimerie
      sự sửa bản in thử
  2. sự chấm bài
  3. (kỹ thuật) sự hiệu chỉnh
  4. lời nói nhẹ đi
  5. hình phạt; trận đòn
  6. sự đúng, sự đúng đắn
  7. sự đứng đắn
  8. maison de correction+ nhà trừng giới
    • sauf correction
      trừ phi lầm
    • il me semble, sauf correction, que cela ne vous regarde pas
      hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ đến anh

Comments and discussion on the word "correction"